40 từ vựng Tiếng Anh chủ đề các cửa hàng

2023-11-09T12:11:28+00:00
Bạn xem thêm các bài viết hữu ích khác:

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề các cửa hàng là một phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày và mô tả các loại cửa hàng và cơ sở buôn bán mà chúng ta thường xuyên tương tác. Chúng giúp chúng ta hiểu và diễn đạt về các địa điểm mua sắm, dịch vụ, và sản phẩm khác nhau. Từ việc mua thực phẩm tại cửa hàng thực phẩm, đến việc tìm quà tặng tại cửa hàng quà tặng, từ việc mua sắm quần áo tại cửa hàng quần áo, đến việc mua sách tại hiệu sách - từ vựng này là cầu nối quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Các cửa hàngcơ sở buôn bán đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề các cửa hàng giúp chúng ta mô tả và xác định các loại cửa hàng và dịch vụ mà chúng ta thường sử dụng. Chúng bao gồm các cửa hàng thực phẩm, cửa hàng thời trang, cửa hàng điện tử, và nhiều loại cửa hàng khác. Từ vựng này cũng liên quan đến các địa điểm mua sắm như siêu thị, trung tâm mua sắm, và chợ.
 

40 từ vựng Tiếng Anh chủ đề các cửa hàng
 
Grocery Store: Cửa hàng thực phẩm Art Gallery: Triển lãm nghệ thuật
Supermarket: Siêu thị Music Store: Cửa hàng âm nhạc
Convenience Store: Cửa hàng tiện lợi Sporting Goods Store: Cửa hàng dụng cụ thể thao
Pharmacy / Drugstore: Hiệu thuốc Pet Store: Cửa hàng thú cưng
Bakery: Tiệm bánh mỳ Computer Store: Cửa hàng máy tính
Butcher Shop: Hiệu bán thịt Liquor Store: Cửa hàng đồ uống có cồn
Fish Market: Chợ cá Florist: Hiệu hoa
Fruit Stand: Quầy trái cây Gift Shop: Cửa hàng quà tặng
Vegetable Market: Chợ rau Department Store: Cửa hàng bách hóa
Deli: Tiệm thực phẩm sẵn sàng Mall: Trung tâm mua sắm
Clothing Store: Cửa hàng quần áo Marketplace: Chợ
Shoe Store: Cửa hàng giày dép Auction House: Nhà đấu giá
Bookstore: Hiệu sách Secondhand Store / Thrift Store: Cửa hàng đồ cũ
Electronics Store: Cửa hàng điện tử Home Improvement Store: Cửa hàng cải thiện nhà cửa
Hardware Store: Cửa hàng vật liệu xây dựng Craft Store: Cửa hàng đồ thủ công
Furniture Store: Cửa hàng nội thất Outdoor Gear Store: Cửa hàng đồ trang bị ngoài trời
Jewelry Store: Cửa hàng trang sức Art Supply Store: Cửa hàng vật liệu nghệ thuật
Toy Store: Cửa hàng đồ chơi Duty-Free Shop: Cửa hàng miễn thuế
Stationery Store: Cửa hàng văn phòng phẩm Pop-up Shop: Cửa hàng tạm thời
Antique Shop: Cửa hàng đồ cổ Mobile Phone Store: Cửa hàng điện thoại di động

Những từ vựng này liên quan đến các loại cửa hàng và cửa hàng khác nhau mà người ta thường tìm thấy khi mua sắm hoặc tìm kiếm các sản phẩm và dịch vụ cụ thể.

Ví dụ Tiếng Anh chủ đề các cửa hàng

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ vựng liên quan đến chủ đề các cửa hàng:

  1. I'm going to the grocery store to buy some fresh vegetables and fruits.
    (Tôi đang đi đến cửa hàng thực phẩm để mua một số rau và trái cây tươi.)

  2. We found a beautiful antique mirror at the antique shop in the old town.
    (Chúng tôi tìm thấy một chiếc gương cổ điển đẹp tại cửa hàng đồ cổ ở thị trấn cổ kính.)
     

  3. The pharmacy is open 24 hours, so you can get medicine anytime you need it.
    (Nhà thuốc mở cửa 24 giờ, vì vậy bạn có thể mua thuốc bất cứ lúc nào bạn cần.)
     

  4. I love browsing the shelves of the local bookstore and discovering new novels.
    (Tôi thích lục lọi trên kệ sách của hiệu sách địa phương và khám phá những cuốn tiểu thuyết mới.)
     

  5. The hardware store is the place to go if you need tools and supplies for home repairs.
    (Cửa hàng vật liệu xây dựng là nơi bạn nên đến nếu bạn cần các dụng cụ và vật liệu cho việc sửa chữa nhà cửa.)
     

  6. I bought a beautiful piece of jewelry from the local jewelry store for my anniversary.
    (Tôi đã mua một món trang sức đẹp từ cửa hàng trang sức địa phương cho dịp kỷ niệm.)
     

  7. We went to the supermarket to stock up on groceries for the week.
    (Chúng tôi đã đến siêu thị để mua thực phẩm cho cả tuần.)
     

  8. The flower shop has a wide variety of fresh flowers and arrangements for special occasions.
    (Cửa hàng hoa có nhiều loại hoa tươi và các bó hoa cho các dịp đặc biệt.)
     

  9. The kids had a blast at the toy store, picking out new toys to play with.
    (Các em bé đã vui vẻ ở cửa hàng đồ chơi, chọn lựa các đồ chơi mới để chơi.)
     

  10. My favorite clothing store is having a big sale on summer dresses.
    (Cửa hàng quần áo yêu thích của tôi đang có chương trình giảm giá lớn cho các bộ váy mùa hè.)

Những câu ví dụ này giúp bạn thấy cách sử dụng từ vựng liên quan đến các cửa hàng trong các ngữ cảnh thực tế.


Kết luận:

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề các cửa hàng là quan trọng cho việc mô tả và diễn đạt về các loại cửa hàng và cơ sở buôn bán mà chúng ta tương tác hàng ngày. Chúng giúp chúng ta hiểu về các sản phẩm và dịch vụ được cung cấp tại các địa điểm mua sắm khác nhau, cũng như giúp tạo sự rõ ràng trong giao tiếp về mua sắm và dịch vụ. Từ vựng này là một phần quan trọng của việc thể hiện và mô tả cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Xem thêm: 50 từ vựng Tiếng Anh chủ đề công việc nhà