Từ vựng tiếng Anh về chủ đề các cửa hàng là một phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày và mô tả các loại cửa hàng và cơ sở buôn bán mà chúng ta thường xuyên tương tác. Chúng giúp chúng ta hiểu và diễn đạt về các địa điểm mua sắm, dịch vụ, và sản phẩm khác nhau. Từ việc mua thực phẩm tại cửa hàng thực phẩm, đến việc tìm quà tặng tại cửa hàng quà tặng, từ việc mua sắm quần áo tại cửa hàng quần áo, đến việc mua sách tại hiệu sách - từ vựng này là cầu nối quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
Các cửa hàng và cơ sở buôn bán đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề các cửa hàng giúp chúng ta mô tả và xác định các loại cửa hàng và dịch vụ mà chúng ta thường sử dụng. Chúng bao gồm các cửa hàng thực phẩm, cửa hàng thời trang, cửa hàng điện tử, và nhiều loại cửa hàng khác. Từ vựng này cũng liên quan đến các địa điểm mua sắm như siêu thị, trung tâm mua sắm, và chợ.

Grocery Store: Cửa hàng thực phẩm | Art Gallery: Triển lãm nghệ thuật |
Supermarket: Siêu thị | Music Store: Cửa hàng âm nhạc |
Convenience Store: Cửa hàng tiện lợi | Sporting Goods Store: Cửa hàng dụng cụ thể thao |
Pharmacy / Drugstore: Hiệu thuốc | Pet Store: Cửa hàng thú cưng |
Bakery: Tiệm bánh mỳ | Computer Store: Cửa hàng máy tính |
Butcher Shop: Hiệu bán thịt | Liquor Store: Cửa hàng đồ uống có cồn |
Fish Market: Chợ cá | Florist: Hiệu hoa |
Fruit Stand: Quầy trái cây | Gift Shop: Cửa hàng quà tặng |
Vegetable Market: Chợ rau | Department Store: Cửa hàng bách hóa |
Deli: Tiệm thực phẩm sẵn sàng | Mall: Trung tâm mua sắm |
Clothing Store: Cửa hàng quần áo | Marketplace: Chợ |
Shoe Store: Cửa hàng giày dép | Auction House: Nhà đấu giá |
Bookstore: Hiệu sách | Secondhand Store / Thrift Store: Cửa hàng đồ cũ |
Electronics Store: Cửa hàng điện tử | Home Improvement Store: Cửa hàng cải thiện nhà cửa |
Hardware Store: Cửa hàng vật liệu xây dựng | Craft Store: Cửa hàng đồ thủ công |
Furniture Store: Cửa hàng nội thất | Outdoor Gear Store: Cửa hàng đồ trang bị ngoài trời |
Jewelry Store: Cửa hàng trang sức | Art Supply Store: Cửa hàng vật liệu nghệ thuật |
Toy Store: Cửa hàng đồ chơi | Duty-Free Shop: Cửa hàng miễn thuế |
Stationery Store: Cửa hàng văn phòng phẩm | Pop-up Shop: Cửa hàng tạm thời |
Antique Shop: Cửa hàng đồ cổ | Mobile Phone Store: Cửa hàng điện thoại di động |
Những từ vựng này liên quan đến các loại cửa hàng và cửa hàng khác nhau mà người ta thường tìm thấy khi mua sắm hoặc tìm kiếm các sản phẩm và dịch vụ cụ thể.
Ví dụ Tiếng Anh chủ đề các cửa hàng
Kết luận:
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề các cửa hàng là quan trọng cho việc mô tả và diễn đạt về các loại cửa hàng và cơ sở buôn bán mà chúng ta tương tác hàng ngày. Chúng giúp chúng ta hiểu về các sản phẩm và dịch vụ được cung cấp tại các địa điểm mua sắm khác nhau, cũng như giúp tạo sự rõ ràng trong giao tiếp về mua sắm và dịch vụ. Từ vựng này là một phần quan trọng của việc thể hiện và mô tả cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
Xem thêm: 50 từ vựng Tiếng Anh chủ đề công việc nhà