68 từ vựng Tiếng Anh chủ đề vui chơi giải trí

2023-11-09T12:11:41+00:00
Bạn xem thêm các bài viết hữu ích khác:

Trong thế giới nhộn nhịp ngày nay, giải trí và thư giãn đóng một vai trò then chốt trong cuộc sống của chúng ta. Cho dù đó là một chuyến tham quan thú vị đến công viên giải trí với tàu lượn siêu tốc và vòng đu quay, một hành trình văn hóa qua phòng trưng bày nghệ thuật hoặc bảo tàng hay một đêm sôi động tại một buổi hòa nhạc hoặc nhà hát, thì không thiếu các lựa chọn. Những người đam mê hoạt động ngoài trời có thể tham gia các chuyến phiêu lưu đi bộ đường dài hoặc cắm trại, trong khi những người nghiện cảm giác mạnh có thể thỏa mãn cơn thèm của mình bằng môn đua xe go-kartbắn súng sơn. Trò chơi trên bàn, trò chơi bài và trò chơi điện tử mang lại sự giải trí trong nhà và đối với những người tìm kiếm sự yên tĩnh, chuyến tham quan thủy cung hoặc một ngày câu cá cũng có thể mang lại cảm giác thỏa mãn. Bất kể sở thích của một người là gì, thế giới giải trí đều mang lại điều gì đó cho tất cả mọi người.

Giải trí và thư giãn là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta, mang đến nhiều hoạt động và trải nghiệm đa dạng. Phần giới thiệu này tạo tiền đề cho việc khám phá 68 từ vựng tiếng Anh chủ đề vui chơi giải trí liên quan đến chủ đề hấp dẫn này. Từ những chuyến đi thú vị trong công viên giải trí đến trải nghiệm văn hóa trong các phòng trưng bày nghệ thuật và bảo tàng, từ những cuộc phiêu lưu ngoài trời đến các trò chơi trong nhà và từ các buổi biểu diễn trực tiếp đến những cuộc trốn thoát yên tĩnh, chủ đề này bao gồm tất cả. Hãy cùng hòa mình vào thế giới giải trí và khám phá vốn từ vựng phong phú gắn liền với nó.
 

68 từ vựng Tiếng Anh chủ đề vui chơi giải trí
 
Amusement park: Công viên giải trí Ice skating: Trượt băng
Roller coaster: Xích đu cảm giác Roller skating: Trượt patin
Ferris wheel: Vòng xoay lớn Trampoline park: Công viên nhảy trampoline
Arcade games: Trò chơi điện tử Boardwalk: Con đường dọc bờ biển
Bowling: Bóng chuyền Funfair: Lễ hội vui chơi
Mini-golf: Golf mini Live performance: Buổi biểu diễn trực tiếp
Water park: Công viên nước Street performance: Biểu diễn đường phố
Concert: Buổi hòa nhạc Festival: Lễ hội
Theater: Nhà hát Parades: Cuộc diễu hành
Movie theater (cinema): Rạp chiếu phim Fireworks: Pháo hoa
Art gallery: Phòng trưng bày nghệ thuật Puppet show: Kịch búp bê
Museum: Bảo tàng Magic show: Tiết mục ảo thuật
Zoo: Sở thú Juggling: Nghệ thuật biểu diễn ném bóng
Aquarium: Hồ cá Ventriloquism: Nghệ thuật biểu diễn người bên ngoài
Karaoke: Hát karaoke Theme park: Công viên chủ đề
Nightclub: Quán bar/đêm Bumper cars: Xe ô tô đụng nhau
Video games: Trò chơi video Laser tag: Trò chơi bắn laser
Board games: Trò chơi bàn cờ Haunted house: Nhà ma ám
Card games: Trò chơi bài Recreational sports: Thể thao giải trí
Sports event: Sự kiện thể thao Go-karting: Đua xe go-kart
Outdoor adventure: Cuộc phiêu lưu ngoài trời Ferris wheel: Vòng xoay lớn
Go-kart racing: Đua xe go-kart Concert hall: Nhạc viện
Paintball: Trò chơi bắn sơn đạn Ticket booth: Quầy bán vé
Escape room: Phòng trốn thoát Admission fee: Phí vào cửa
Hiking: Leo núi Entertainment complex: Khu giải trí tổng hợp
Camping: Cắm trại Water slides: Dịu nước
Picnic: Đi picnic Video arcade: Phòng trò chơi điện tử
Fishing: Câu cá Game tokens: Đồng tiền chơi trò chơi
Boating: Đi thuyền Roller rink: Sân trượt patin
Biking: Đi xe đạp Dance floor: Sàn nhảy
Gambling: Đánh bạc Stage: Sân khấu
Barbecue (BBQ): Nướng thịt ngoài trời Audience: Khán giả
Comedy club: Câu lạc bộ hài kịch Concessions stand: Quầy bán đồ ăn nhanh
Dance club: Câu lạc bộ nhảy Carnival games: Trò chơi lễ hội
 

Câu ví dụ bằng Tiếng Anh chủ đề vui chơi giải trí

 
  1. English: Our family had a blast at the amusement park riding roller coasters and playing games.
    Vietnamese: Cả gia đình chúng tôi đã có một ngày vui vẻ tại công viên giải trí, trượt roller coasters và tham gia các trò chơi.
     

  2. English: I enjoy watching movies at the cinema on the weekends.
    Vietnamese: Tôi thích xem phim tại rạp chiếu phim vào các ngày cuối tuần.
     

  3. English: Last night, we had a great time singing at the karaoke bar with friends.
    Vietnamese: Tối qua, chúng tôi đã có thời gian vui vẻ hát tại quán karaoke với bạn bè.
     

  4. English: Camping in the mountains is a wonderful outdoor adventure.
    Vietnamese: Cắm trại ở núi là một cuộc phiêu lưu ngoài trời tuyệt vời.
     

  5. English: I'm looking forward to the live concert by my favorite band next week.
    Vietnamese: Tôi đang mong đợi buổi biểu diễn trực tiếp của ban nhạc yêu thích vào tuần tới.
     

  6. English: Exploring the art gallery was an enriching cultural experience.
    Vietnamese: Khám phá viện bảo tàng nghệ thuật là một trải nghiệm văn hóa đáng giá.
     

  7. English: Playing board games like chess and Monopoly is a great way to bond with family.
    Vietnamese: Chơi các trò chơi bàn như cờ vua và Monopoly là một cách tốt để kết nối với gia đình.
     

  8. English: We always have a good laugh at the comedy club in the city.
    Vietnamese: Chúng tôi luôn có những tiếng cười tốt tại câu lạc bộ hài kịch ở thành phố.
     

  9. English: Ice skating at the rink is a fantastic way to enjoy the winter season.
    Vietnamese: Trượt băng trên sân trượt là một cách tuyệt vời để thưởng thức mùa đông.


Kết luận:

Tóm lại, từ vựng liên quan đến giải trí và thư giãn rất phong phú và phản ánh nhiều hoạt động đa dạng dành cho mọi người thuộc mọi sở thích và lứa tuổi. Cho dù bạn là người yêu thích những trò chơi tàu lượn siêu tốc thót tim, người yêu nghệ thuật và văn hóa, người đam mê thiên nhiên hay người thích các trò chơi và biểu diễn trong nhà thì luôn có một thế giới giải trí đang chờ bạn. 68 từ này mang đến cái nhìn thoáng qua về thế giới thú vị của niềm vui và sự thư giãn, thể hiện khả năng tận hưởng và giải trí vô tận trong cuộc sống của chúng ta.

Xem thêm: 40 từ vựng Tiếng Anh chủ đề các cửa hàng