Lý do tôi gọi là để hỏi bạn một số tiền .
Không ai có thể hiểu được lý do anh ta bỏ nhà ra đi.
Tôi không biết lý do anh ấy xin nghỉ việc.
Aim
The aim is to reduce traffic at peak periods.
Các mục đích là để làm giảm lưu lượng tại thời kỳ cao điểm.
Apology
Her apology was so graceful that we forgave her.
Lời xin lỗi của cô ấy rất duyên dáng nên chúng tôi đã tha thứ cho cô ấy.
Argument
I found his argument pretty convincing.
Tôi thấy lập luận của anh ấy khá thuyết phục.
Cause
Self-distrust is the cause of most of our failure.
Sự thiếu tin tưởng vào bản thân là nguyên nhân dẫn đến hầu hết sự thất bại của chúng ta.
Excuse
A willful fault has no excuse and deserves no pardon.
Một cố ý lỗi không có lý do gì và xứng đáng không tha thứ.
Explanation
I want to hear your explanation for being late.
Tôi muốn nghe lời giải thích của bạn vì đã đến muộn.
Grounds
You have no grounds for complaint.
Đây là động lực chính thúc đẩy sự phục hồi kinh tế.
Impetus
This is the primary impetus behind the economic recovery.
Bạn không có căn cứ để khiếu nại.
Incentive
Bonus payments provide an incentive to work harder.
Đây là động lực chính thúc đẩy sự phục hồi kinh tế.
Inducement
There is little inducement for them to work harder.
Thanh toán tiền thưởng tạo động lực để làm việc chăm chỉ hơn.
Justification
There is no justification for holding her in jail.
Không có lý do nào biện minh cho việc giam giữ cô ấy trong tù.
Point
There’s no point in worrying over things you can’t change.
Không có điểm trong lo lắng về những điều bạn không thể thay đổi.
Pretext
He used his sore finger as a pretext for not going to school.
Anh ấy đã dùng ngón tay bị đau của mình như một cái cớ để không đi học.
Purpose
This is the main purpose of my coming here.
Đây là mục đích chính khi tôi đến đây.
Rationale
The rationale behind the changes is not at all evident.
Cơ sở lý luận đằng sau những thay đổi không hề rõ ràng.
Vindication
It is also a vindication of his political instincts.
Đó cũng là một minh chứng cho bản năng chính trị của anh ta.
Warrant
The commissioner has issued a warrant for her arrest.
Ủy viên đã phát lệnh bắt giữ cô ấy.
Chúc bạn thành công !