100 từ đồng nghĩa cho Reason - lý do

2023-11-10T05:11:18+00:00
Bạn xem thêm các bài viết hữu ích khác:
​Tua lại và sửa chữa động cơ DC
Chổi Than Trong Động Cơ DC
​Các loại động cơ DC

Ý nghĩa của "Reason": Từ "Reason" là nguyên nhân của một sự kiện hoặc tình huống hoặc một cái gì đó đưa ra lời bào chữa hoặc giải thích

Examples:
 
The reason I called is to ask you for some money.
Lý do tôi gọi là để hỏi bạn một số tiền .
 
No one could figure the reason he ran away from home.
Không ai có thể hiểu được lý do anh ta bỏ nhà ra đi.
 
I didn’t know the reason he resigned from work.
Tôi không biết lý do anh ấy xin nghỉ việc.
 
100 từ đồng nghĩa cho Reason

Từ đồng nghĩa thường được sử dụng cho từ "Reason"

 - Explaining
 - Case
 - Rationalization
 - Root
 - Object
 - Base
 - Wherefore
 - Discernment
 - Common-sense
 - Why
 - Basis
 - Cause
 - Reasoning
 - Ratiocination
 - Defense
 - Reason why
 - Support
 - Saneness
 - Point
 - Justifiability
 - Vindication
 - Thinking
 - Justification
 - Aim
 - Mind
 - Debate
 - Rationality
 - Reasons
 - Common sense
 - Issue
 - Sense
 - Sake
 - Urge
 - Judgment
 - Purpose
 - Ground
 - Excuse
 - Pretext
 - Occasion
 - Inducement
 - Idea
 - Grounds
 - Proof
 - Result
 - Wit
 - Gumption
 - Raison
 - Logic
 - Coincidence
 - Claim
 - Impetus
 - Plea
 - Objective
 - Matter
 - Reasonableness
 - Sanity
 - Brains
 - Source
 - Argument
 - Luck
 - Acumen
 - Right
 - Substantiation
 - Fluke
 - Foundation
 - Caused
 - Understand
 - Understanding
 - End
 - Answer
 - Intention
 - Rationale
 - Senses
 - Wisdom
 - Mentality
 - Apology
 - Antecedent
 - Evidence
 - Judgement
 - Make
 - Thought
 - Account
 - Provocation
 - Motive
 - Brain
 - Intelligence
 - Causation
 - Philosophy
 - Warrant
 - Call
 - Motivation
 - Good sense
 - Explanation
 - Intellect
 - Commonsense
 - Dispute
 - Chance
 - Incentive
 - Explication
 - Goal
 
Xem thêm các từ đồng nghĩa khác:
 
 

Từ đồng nghĩa Reason với ví dụ

 
Aim
The aim is to reduce traffic at peak periods.
Các  mục đích  là để làm giảm lưu lượng tại thời kỳ cao điểm.
 
Apology
Her apology was so graceful that we forgave her.
Lời xin lỗi  của cô ấy  rất duyên dáng nên chúng tôi đã tha thứ cho cô ấy.
 
Argument
I found his argument pretty convincing.
Tôi thấy lập luận  của anh ấy  khá thuyết phục.
 
Cause
Self-distrust is the cause of most of our failure.
Sự thiếu tin tưởng vào bản thân là  nguyên nhân dẫn  đến hầu hết sự thất bại của chúng ta.
 
Excuse
A willful fault has no excuse and deserves no pardon.
Một cố ý lỗi không có  lý do gì  và xứng đáng không tha thứ.
 
Explanation
I want to hear your explanation for being late.
Tôi muốn nghe lời giải thích  của bạn  vì đã đến muộn.
 
Grounds
You have no grounds for complaint.
Đây là động lực chính  thúc đẩy  sự phục hồi kinh tế.
 
Impetus
This is the primary impetus behind the economic recovery.
Bạn không có  căn cứ  để khiếu nại.
 
Incentive
 Bonus payments provide an incentive to work harder.
Đây là động lực chính  thúc đẩy  sự phục hồi kinh tế.
 
Inducement
 There is little inducement for them to work harder.
 Thanh toán tiền thưởng tạo  động lực  để làm việc chăm chỉ hơn.
 
Justification
There is no justification for holding her in jail.
Không có lý do nào  biện minh  cho việc giam giữ cô ấy trong tù.
 
Point
There’s no point in worrying over things you can’t change.
Không có  điểm  trong lo lắng về những điều bạn không thể thay đổi.
 
Pretext
He used his sore finger as a pretext for not going to school.
Anh ấy đã dùng ngón tay bị đau của mình như một  cái cớ  để không đi học.
 
Purpose
 This is the main purpose of my coming here.
 Đây là mục đích  chính  khi tôi đến đây.
 
Rationale
The rationale behind the changes is not at all evident.
Cơ  sở lý luận  đằng sau những thay đổi không hề rõ ràng.
 
Vindication
 It is also a vindication of his political instincts.
 Đó cũng là một  minh chứng cho  bản năng chính trị của anh ta.
 
Warrant
 The commissioner has issued a warrant for her arrest.
 Ủy viên đã phát  lệnh  bắt giữ cô ấy.
 
 
Chúc bạn thành công !