Ý nghĩa của Khó: Từ Difficult là một tính từ. Từ này được sử dụng để mô tả một tình huống phức tạp và nhạy cảm hoặc một người cực kỳ khó đối phó.
Examples:
Working with Mary every day is extremely difficult since her personality is the opposite of mine.
Làm việc với Mary mỗi ngày là một điều vô cùng khó khăn vì tính cách của cô ấy trái ngược với tôi.
Everyone must face the difficult inevitability that their parents will pass away at some point.
Ai cũng phải đối mặt với khó khăn không thể tránh khỏi là một lúc nào đó cha mẹ của họ sẽ qua đời.
Math was the most difficult subject for me when I was a student.
Toán học là môn học khó nhất đối với tôi khi còn là sinh viên.

Từ đồng nghĩa thường được sử dụng cho "Difficult".
Abstract | Knotty | Abstract | Dire |
Abstruse | Laborious | Abstruse | Distressing |
Ambiguous | Obstinate | Ambiguous | Disturbing |
Arduous | Prickly | Ambitious | Easy |
Tough | Problematic | Arduous | Elaborate |
Complex | Punishing | Awkward | Elusive |
Complicated | Rigid | Backbreaking | Esoteric |
Confusing | Rocky | Baffling | Exacting |
Baffling | Rough | Burdensome | Exhausting |
Burdensome | Rugged | Byzantine | Fastidious |
Convoluted | Stiff | Challenging | Finicky |
Daunting | Thorny | Complex | Formidable |
Demanding | Tortuous | Complicated | Fussy |
Strenuous | Harder | Composite | Gordian |
Elusive | Hardest | Confusing | Grave |
Grueling | Hard-nosed | Convoluted | Grievous |
Hairy | Harsh | Critical | Grinding |
Hard | Heavy | Cruel | Grueling |
Heavy | Hefty | Daedal | Grungy |
Inflexible | Hurt | Daunting | Hairy |
Onerous | Impossible | Delicate | Hard |
Operose | Inextricable | Demanding | Hard to understand |
Oppressive | Inflexible | Sad | Toilsome |
Painful | Intractable | Sensitive | Tortuous |
Particular | Intricate | Serious | Tough |
Perplexed | Involved | Severe | Tricky |
Perplexing | Knotted | Sophisticated | Troubled |
Precarious | Knotty | Sore | Troublesome |
Prickly | Laborious | Sticky | Trying |
Problem | Labyrinthine | Stiff | Unbearable |
Problematic | Nasty | Strenuous | Unmanageable |
Problematical | Not easy | Stressful | Unpleasant |
Profound | Obscure | Stubborn | Uphill |
Punishing | Obstinate | Taxing | Weighty |
Rigid | Rude | Tearful | Tight |
Rocky | Rugged | Thorny | Toilful |
Rough | Ticklish |
Xem thêm:
-
55 từ đồng nghĩa cho A lot trong tiếng anh
-
90 từ đồng nghĩa của Tall trong tiếng Anh
-
25 từ đồng nghĩa hữu ích cho Because với các ví dụ
Danh sách 33 từ đồng nghĩa với "Difficult" kèm theo các ví dụ.
Truth and beauty are abstract concepts.
Chân và mỹ là những khái niệm trừu tượng .
Your statement is a bit too abstruse.
Câu lệnh của bạn hơi quá trừu tượng .
He gave me an ambiguous answer.
Anh ấy đã cho tôi một câu trả lời không rõ ràng .
She undertook the arduous task of monitoring the elections.
Cô ấy đảm nhận nhiệm vụ gian khổ là giám sát các cuộc bầu cử.
It was a tough decision to make.
Đó là một quyết định khó khăn để thực hiện.
Tom’s explanation was too complex.
Lời giải thích của Tom quá phức tạp .
A complicated system of sewers runs under the city.
Một hệ thống cống phức tạp chạy dưới thành phố.
All this information can be confusing to the user.
Tất cả thông tin này có thể gây nhầm lẫn cho người dùng.
He put forward a baffling question.
Anh ấy đưa ra một câu hỏi khó hiểu .
The new regulations will be burdensome for small businesses.
Các quy định mới sẽ là gánh nặng cho các doanh nghiệp nhỏ.
His grammar explanations are terribly convoluted.
Lời giải thích ngữ pháp của anh ấy rất phức tạp .
Travelling alone around the world is a daunting prospect.
Một mình đi du lịch vòng quanh thế giới là một viễn cảnh khó khăn .
He found the rigours of the tour too demanding.
Anh ấy nhận thấy sự khắt khe của chuyến lưu diễn quá khắt khe .
The doctor advised Ken to avoid strenuous exercise.
Bác sĩ khuyên Ken tránh tập thể dục gắng sức .
She managed to get an interview with that elusive man.
Cô ấy đã xoay sở để có được một cuộc phỏng vấn với người đàn ông khó nắm bắt
He must also embark on a grueling course of longer-term reforms.
Ông cũng phải tham gia vào một mệt mỏi cải cách quá trình dài hạn.
Driving on icy roads can be pretty hairy.
Lái xe trên những con đường băng giá có thể khá nhiều lông .
It is easy to open a shop but hard to keep it always open.
Nó rất dễ dàng để mở một cửa hàng nhưng khó khăn để giữ cho nó luôn luôn mở.
He has a heavy teaching load this year.
Anh ấy có một tải trọng dạy học nặng trong năm nay.
The new plastic is completely inflexible.
Nhựa mới hoàn toàn không linh hoạt .
She met with a lot of knotty problems.
Cô đã gặp rất nhiều khó khăn vấn đề.
They had the laborious task of cutting down the huge tree.
Họ đã phải vất vả đốn hạ một cái cây to lớn
He is obstinate and determined and will not give up.
Anh ấy cố chấp và kiên định và không chịu bỏ cuộc.
His skin felt painful and prickly.
Da của anh ấy cảm thấy đau và kim châm .
The future of our business is problematic.
Tương lai của công việc kinh doanh của chúng ta có vấn đề.
He set himself a punishing schedule of conferences.
Anh ta tự đặt cho mình một lịch trình hội nghị trừng phạt .
Her face was rigid with terror.
Khuôn mặt cô ấy cứng đờ vì kinh hãi.
They hurried over the rough rocky ground.
Họ vội vã trên mặt đất đá gồ ghề .
Their car bumped along the rough mountain road.
Xe của họ va vào nhau dọc theo con đường núi gồ ghề .
The countryside around here is very rugged.
Vùng nông thôn quanh đây rất hiểm trở .
I felt stiff after a long walk.
Tôi cảm thấy căng cứng sau một chuyến đi bộ dài .
The young captain is pondering over a thorny problem.
Người thuyền trưởng trẻ đang cân nhắc về một vấn đề hóc búa .
He took a tortuous route through back streets.
Anh ta đi một con đường quanh co qua những con đường phía sau.
Chủ đề bạn xem thêm:
Chúc bạn thành công !